Có 4 kết quả:
对句 duì jú ㄉㄨㄟˋ ㄐㄩˊ • 对局 duì jú ㄉㄨㄟˋ ㄐㄩˊ • 對句 duì jú ㄉㄨㄟˋ ㄐㄩˊ • 對局 duì jú ㄉㄨㄟˋ ㄐㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
couplet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opposing sides (in chess etc)
(2) position (of opposing forces)
(2) position (of opposing forces)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
couplet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opposing sides (in chess etc)
(2) position (of opposing forces)
(2) position (of opposing forces)
Bình luận 0